Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
choke down


verb
suppress
- He choked down his rage
Syn:
choke off, choke back
Hypernyms:
suppress, stamp down, inhibit, subdue, conquer, curb
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.